Có 4 kết quả:

帐号 zhàng hào ㄓㄤˋ ㄏㄠˋ帳號 zhàng hào ㄓㄤˋ ㄏㄠˋ賬號 zhàng hào ㄓㄤˋ ㄏㄠˋ账号 zhàng hào ㄓㄤˋ ㄏㄠˋ

1/4

Từ điển phổ thông

số tài khoản

Từ điển Trung-Anh

account number

Từ điển phổ thông

số tài khoản

Từ điển Trung-Anh

account number

Từ điển Trung-Anh

(1) account
(2) username

Từ điển Trung-Anh

(1) account
(2) username